-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Biến tần FR-F720P-30K
: (Đang cập nhật...) | : Còn hàng
Liên hệ
Mã sản phẩm: FR-F720P-30KCông suất: 30KWĐiều khiển PID CóGiải thuật điều khiển V/fDòng định mức: 114A
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
Biến tần FR-F720P-30K có khả năng tự động tối ưu việc tiêu thụ năng lượng đối với mỗi mức tải, dễ vận hành, tính kết nối mức độ cao tới các hệ thống điều khiển và độ tin cậy tuyệt đối. Bao gồm các mẫu điều khiển kích thích và mô men quay tối ưu để hệ truyền động luôn cung cấp chất lượng và hiệu suất tối đa cho tải. Nó có khả năng tự động tối ưu việc tiêu thụ năng lượng đối với mỗi mức tải.
Điện áp ngõ vào (V) 3 pha 400V (dãy điện áp vào biến tần)
Ngõ vào Analog 0-10VDC, 4-20mA 4-20mA / 0-10VDC
Điều khiển PID Có
Truyền thông Modbus-RTU
Giải thuật điều khiển V/f
Công suất định mức: 30KW
Dòng định mức: 114A
BẢNG CHỌN MÃ SẢN PHẨM
STT |
Mã sản phẩm |
Công suất Motor(KW) |
Công suất ngõ ra(KVA) |
Dòng định mức(A) |
Khả năng chịu quá tải |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
FR-F720P-0.75K |
0.75 |
1.6 |
4.2 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
FR-F720P-1.5K |
1.5 |
2.7 |
7 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
FR-F720P-2.2K |
2.2 |
3.7 |
9.6 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
FR-F720P-3.7K |
3.7 |
5.8 |
15.2 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
FR-F720P-5.5K |
5.5 |
8.8 |
23 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
FR-F720P-7.5K |
7.5 |
11.8 |
31 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
FR-F720P-11K |
11 |
17.1 |
45 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
FR-F720P-15K |
15 |
22.1 |
58 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 |
FR-F720P-18.5K |
18.5 |
27 |
70 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
FR-F720P-22K |
22 |
32 |
85 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 |
FR-F720P-30K |
30 |
43 |
114 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
FR-F720P-37K |
37 |
53 |
140 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 |
FR-F720P-45K |
45 |
65 |
170 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 |
FR-F720P-55K |
55 |
81 |
212 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 |
FR-F720P-75K |
75 |
110 |
288 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 |
FR-F720P-90K |
90 |
132 |
346 |
150%60s,200%3s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 |
FR-F720P-110K |
110
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kim Hưng Phú được thành lập ngày 21/5/2011. Công ty chúng tôi được thành lập với mục tiêu trở thành nhà cung cấp hàng đầu về lĩnh vực điện - điện công nghiệp tự động hóa, tích hợp hệ thống và lắp đặt tủ bảng điện. Sản phẩm chính mà chúng tôi cung cấp. Thiết bị đóng cắt như: Aptomat, contactor, máy cắt, relay nhiệt... của các hãng nổi tiếng như Mitsubishi, Schneider, Siemens, LS, Huyndai... Thiết bị cảm biến như: cảm biến tiệm cận, cảm biến quang, cảm biến nhiệt, cảm biến khoảng cách, cảm biến màu, cảm biến vị trí piston.... của các hãng: Autonics, Optex, Sick, Omron, IFM, Panasonics, ETON... Thiết bị đo, hiển thị, đếm thời gian... như đo nhiệt độ, độ ẩm, timer, counter, encorder... của các hãng Autonics, panasonics, Omron Thiết bị lập trình, điều khiển scada như: PLC, màn hình cảm ứng, màn hình hiển thị của các hãng Siemens, Mitsubishi, Omron, Thiết bị biến tần dùng cho các tải khác nhau: biến tần dùng cho máy bơm, quạt gió, biến tần dùng cho cầu trục, thang máy, biến tần dùng cho băng tải, tải nặng.... của các hãng: Mitsubishi, Siemens, Schneider, ABB, LS.... Các thiết bị dùng cho lắp đặt tủ điện, tích hợp hệ thống: + Relay trung gian, relay thời gian. + Các loại cầu đấu cho tủ điện, cầu đấu đơn, cầu đấu nhanh, cầu đấu tiếp địa., các loại đầu cos... + cầu đấu động cơ Các loại đèn LED siêu tiết kiệm điện. LED dân dụng và LED công nghiệp( Pha LED và LED nhà xưởng ) Với phương châm “ đồng hành cùng thành công của bạn” sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi. Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Kim Hưng Phú luôn lấy khách hàng làm trọng tâm, không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ, tiết kiệm chi phí, vận hành hiệu quả. Cung cấp ra thị trường những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành cạnh tranh nhất. Mọi thông tin xin liên hệ. THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM: Biến tần FR-F720P-30K có khả năng tự động tối ưu việc tiêu thụ năng lượng đối với mỗi mức tải, dễ vận hành, tính kết nối mức độ cao tới các hệ thống điều khiển và độ tin cậy tuyệt đối. Bao gồm các mẫu điều khiển kích thích và mô men quay tối ưu để hệ truyền động luôn cung cấp chất lượng và hiệu suất tối đa cho tải. Nó có khả năng tự động tối ưu việc tiêu thụ năng lượng đối với mỗi mức tải. Điện áp ngõ vào (V) 3 pha 400V (dãy điện áp vào biến tần) Ngõ vào Analog 0-10VDC, 4-20mA 4-20mA / 0-10VDC Điều khiển PID Có Truyền thông Modbus-RTU Giải thuật điều khiển V/f Công suất định mức: 30KW Dòng định mức: 114A BẢNG CHỌN MÃ SẢN PHẨM STT Mã sản phẩm Công suất Motor(KW) Công suất ngõ ra(KVA) Dòng định mức(A) Khả năng chịu quá tải 1 FR-F720P-0.75K 0.75 1.6 4.2 150%60s,200%3s 2 FR-F720P-1.5K 1.5 2.7 7 150%60s,200%3s 3 FR-F720P-2.2K 2.2 3.7 9.6 150%60s,200%3s 4 FR-F720P-3.7K 3.7 5.8 15.2 150%60s,200%3s 5 FR-F720P-5.5K 5.5 8.8 23 150%60s,200%3s 6 FR-F720P-7.5K 7.5 11.8 31 150%60s,200%3s 7 FR-F720P-11K 11 17.1 45 150%60s,200%3s 8 FR-F720P-15K 15 22.1 58 150%60s,200%3s 9 FR-F720P-18.5K 18.5 27 70 150%60s,200%3s 10 FR-F720P-22K 22 32 85 150%60s,200%3s 11 FR-F720P-30K 30 43 114 150%60s,200%3s 12 FR-F720P-37K 37 53 140 150%60s,200%3s 13 FR-F720P-45K 45 65 170 150%60s,200%3s 14 FR-F720P-55K 55 81 212 150%60s,200%3s 15 FR-F720P-75K 75 110 288 150%60s,200%3s 16 FR-F720P-90K 90 132 346 150%60s,200%3s 17 FR-F720P-110K 110
|